[1] Người đó: Từ này sẽ được sử dụng xuyên suốt tất cả các ví dụ trong cuốn sách nhằm làm cho ngôn ngữ bớt tính định giới, và không ám chỉ giới này nói dối nhiều hơn giới kia trong các tình huống được đưa ra.Bạn có thể nhận được câu trả lời: “Không, tôi chỉ lấy trộm tài liệu đó do áp lực phải hoàn thành công việc, nhưng tôi chưa bao giờ bán các bí mật làm ăn cả!” Cách duy nhất chứng minh sự vô tội của người đó trước tất cả những lời kết tội giận dữ của bạn là giải thích tại sao người đó lại làm những gì bạn thật sự nghi ngờ anh ta có liên quan.Tuy nhiên, có những thời điểm rất cần phải ngăn cản niềm tin của bạn.Ví dụ 2: “Công ty chúng tôi bảo đảm sự ổn định về công việc cho anh.Nguồn gốc của manh mối này xuất phát từ bản chất nhân văn.Ngôn ngữ cử chỉ (1) Ngôn ngữ của đôi mắtNgười đó đang cố gắng chứng minh rằng mình tự nhiên và thoải mái với câu trả lời của bản thân, nhưng sự thật lại không hề như vậy.Bạn đã có tất cả những công cụ cần thiết để phát hiện sự dối trá và tìm ra sự thật.Bà ấy có thể trả lời bông đùa hoặc chỉ đơn thuần là cười phá lên.Trong khi câu chuyện có thể có thêm những nhân vật khác nhưng suy nghĩ của những người ấy thì không hề được nói đến.